Thực đơn
Sammy_Cowell Các bộ phim đã từng tham giaNăm | Phim | Vai | Đóng với | Đài |
---|---|---|---|---|
2008-2015 | KuKik Prik Gub Gleur (sitcom) | Tonaor | Nattawat Plengsiriwat | CH7 |
2008 | Suparb Burut Satan Người đàn ông của quỷ | Deunmesa | ||
2008 | Plikh Fah Lah Tawan | Sailom | Rangsit Sirananon | |
2009 | Pob Pee Fah | Palin / Princess Mankaew | Thana Suttikamul | |
Nang Greed | Yositha | Tawin Yavapolkul | ||
2010 | Tawan Yor Saeng | Prommit | ||
2010 | Sawan Saang Thiên đường tuổi trẻ | Dararai (Dao) | ||
2011 | Bundai Dok Ruk Nấc thang danh vọng | Meekrob | Akkaphan Namart | |
Lui | Nott | Poolaphat Attapanyapol | ||
2012 | Chun Ruk Tur Na Em yêu anh | Praewpailin | ||
Nang Baeb Koke Gradone | E-lanoi / Laura | Sith Thantipisitkul | ||
Doot Tawan Dang Pupah | Nan Pat / Pat Ricci | Poolaphat Attapanyapol | ||
2013 | Ruk Roy Lan Tình yêu triệu phú | Fahsai | Anuwat Choocherdratana | |
Fai Huan Ngọn lửa băng giá | Bubpah | Panu Suwanno | ||
Fah Jarod Sai Chuyện tình sa mạc | Công chúa Chalita | |||
Bodyguard Sao Nữ vệ sĩ | Praoploy Punnari | Kantapong Bamrongrak | ||
2014 | Pleng Ruk Pa Bpeun Taek Tình yêu dĩ vãng | Wanlapa | Saran Sirilak | |
2015 | Lueam Salab Lai Sự chuyến mình hoa lệ | Palai | Wongsakorn Poramathakorn | |
2016 | Fire Series: Fai Ruk Game Rohn Lửa cháy tình nồng | Piraya (Pin) | Thanwa Suriyajak | |
2016 | Fire Series: Talay Fai | |||
2017 | Paragit Ruk Series: Ratchawanee Tee Ruk Chàng hải quân đáng yêu | Praewpun (Series Sứ mệnh tình yêu) | Akkaphan Namart | |
Paragit Ruk Series: Yeut Fah Ha Pigat Ruk Chiếm lĩnh bầu trời kiếm tìm tọa độ tình yêu | ||||
2018 | Wilok Lhong Lom Cánh chim lạc bầy | Phumwari Phanpirhom (Pung) / Nuan Nueathong (Nuan) | Rattapong Tanapat | |
Sanaeha Maya Ảo vọng xa vời | Plengpin | |||
2019 | Lhong Ngao Jun Lạc dưới bóng trăng | Pimchanok Suwannawade | Thanwa Suriyajak | |
Suparp Burud Chao Din Đứa con của đất | Pakawadee Worakitpaisan / Tuk | Saran Sirilak | ||
2021 | Talay Luang Biển tình dậy sóng | Moya | Mick Tongraya | |
Plerng Prissana Lạc giữa tình thù | Rinlada (Rin) | Akkaphan Namart | ||
Club Friday The Series 12: Unhappy Birthday | Puttichai Kasetsin & Saran Sirilak | OneHD | ||
Sai Roong | Maythinee | Nawat Kulrattanarak | ||
Năm | Tiêu đề | Vai |
---|---|---|
2012 | Love Me Love My Food | Cherry |
Năm | Phim | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|
2017 | Love Rain Oan hồn trong mưa | Som | Kumkrit Piyaphun |
2020 | My God!!! Father | Pranee Cheewakul (Bew) | Tanawat Wattanaputi & Chantavit Dhanasevi |
Dark World | Yuthana Puengklarng |
Năm | Bài hát | vai |
---|---|---|
2013 | Pleng Ruk Roy Lahn (100 Million Love Songs) | Ruk Roy Laan |
2014 | Rao Ruk Gun Reu Kae Fun Bpai (Are We in Love Or am I Just Dreaming?) | Pleng Ruk Pa Bpeun Taek |
2014 | Khon Dung Leum Lang Khwai (Luminary Forget Buffaloback) | Pleng Ruk Pa Bpeun Taek |
Thực đơn
Sammy_Cowell Các bộ phim đã từng tham giaLiên quan
Sammy Wanjiru Sammy Cowell Sammy Leslie Sammy Case Sammy Frost Sammy Armes Sammy Gledhill Sammy Brookes Sammy Beswick Sam MỹTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sammy_Cowell http://www.fwdder.com/topic/155734/hl=%E0%B8%A3 http://www.thairath.co.th/content/541730 https://www.dailynews.co.th/entertainment/390804